Từ điển Thiều Chửu
據 - cứ
① Nương cậy. ||② Chứng cứ. ||③ Cứ nhè, như cứ lí lực tranh 據理力爭 cứ nhè lẽ phải mà hết sức tranh. ||④ Chiếm cứ, như cứ vi kỉ hữu 據為己有 chiếm cứ làm của mình, hiết cứ 竊據 chiếm cứ một phương, v.v. ||⑤ Chống giữ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
據 - cứ
Nắm vào. Dựa vào — Chiếm giữ.


盤據 - bàn cứ || 蟠據 - bàn cứ || 憑據 - bằng cứ || 筆據 - bút cứ || 根據 - căn cứ || 割據 - cát cứ || 占據 - chiếm cứ || 證據 - chứng cứ || 據有 - cứ hữu || 據理 - cứ lí || 據實 - cứ thực || 論據 - luận cứ || 借據 - tá cứ || 贓據 - tang cứ || 責據 - trách cứ || 鎮據 - trấn cứ || 援據 - viện cứ || 確據 - xác cứ ||